
Vị tha và lợi tha là hai khái niệm cốt lõi trong triết lý Phật giáo, nhưng cũng là những giá trị nhân văn phổ quát, vượt qua mọi giới hạn của tôn giáo và văn hóa. Vị tha, trong nghĩa đen, là sự quên mình vì người khác, là tấm lòng rộng mở, biết hy sinh cái tôi để mang lại hạnh phúc và lợi ích cho người khác. Trong khi đó, lợi tha là hành động thực tế, cụ thể để làm lợi lạc cho chúng sinh, không chỉ thông qua lời nói mà còn bằng những việc làm cụ thể. Cả hai khái niệm này không chỉ là phương châm tu học mà còn là kim chỉ nam trong cách sống và hành xử của mỗi con người, đặc biệt là hàng tăng lữ.
Hòa Thượng Tuệ Sỹ, suốt cuộc đời mình, đã sống trọn vẹn với tinh thần vị tha và lợi tha này. Từ việc phiên dịch Kinh Tạng cho đến những lời dạy ân cần, Thầy đã không ngừng nhấn mạnh rằng, cứu cánh của mọi hành động tu tập là làm lợi ích cho người khác. Danh vọng, thành tựu cá nhân hay những đối đãi tầm thường của thế gian chưa bao giờ là mục tiêu của Thầy. Đối với Thầy, giá trị thực sự nằm ở việc gieo trồng hạt giống từ bi và trí tuệ cho những thế hệ mai sau, giúp họ hướng tới giải thoát và an lạc. Trong tư tưởng của Thầy, vị tha không chỉ là một phẩm chất đạo đức, mà còn là một pháp môn thực hành, là con đường dẫn dắt đến sự giải thoát đích thực.
Trong cuộc đời tu hành và phụng sự đạo pháp, Hòa Thượng Tuệ Sỹ không chỉ là một vị cao tăng với trí tuệ uyên thâm, mà còn là hiện thân của lòng vị tha và nhân văn cao cả. Tinh thần sống và hành đạo của Thầy đã trở thành tấm gương sáng cho không chỉ tăng ni Phật tử, mà cho cả những ai khát khao tìm kiếm con đường giải thoát qua giáo pháp của Đức Phật. Cuộc đời Thầy là minh chứng sống động cho triết lý “lợi tha” – vì lợi ích của chúng sinh mà buông bỏ cái tôi, để lại những điều tốt đẹp nhất cho đời mà không hề đòi hỏi sự đền đáp hay ghi nhận.
Sau năm 1975, khi đất nước đối mặt với nhiều biến đổi, không ít tăng sinh trẻ thuộc GHPGVN đã đến đảnh lễ và mong được sự chỉ dẫn của Thầy. Các tăng sinh không chỉ đến để xin những lời dạy, mà còn xin những tài liệu tu tập mà Thầy đã tích lũy và biên soạn. Trong những dịp như vậy, Thầy không những không ngần ngại trao cho họ những gì mình có, mà còn ân cần dặn dò: “Quý Thầy mang về, để tên ai mà không bị gây khó khăn cũng được, tui không quan tâm. Nhưng quan trọng là quý Thầy Cô phải học…” Lời dặn này không chỉ thể hiện sự bao dung, mà còn khẳng định rằng đối với mình, việc truyền bá giáo pháp là trên hết, còn danh tiếng hay quyền lợi cá nhân chỉ là những giá trị phù du, không đáng để bận tâm.
Câu chuyện này, khi nhìn lại, không chỉ là một ví dụ về lòng từ bi và khiêm hạ của Thầy, mà còn là minh chứng cho triết lý sống “lợi tha” mà Thầy đã kiên trì thực hành. Đối với Thầy, những khó khăn trong việc để tên ai trên các tác phẩm chỉ là những rào cản tạm thời của thế gian. Điều quan trọng hơn cả là những người nhận được những tài liệu ấy có thể tiếp nhận, học hỏi và tu tập một cách chân thật. Tâm niệm của Thầy chưa bao giờ là sự công nhận, mà là sự phát triển tinh thần cho các thế hệ tiếp nối.
Hành trạng của Thầy Tuệ Sỹ còn thể hiện rõ nét qua việc ấn chứng những tác phẩm của các tăng ni trẻ trong thời gian gần đây. Những tác phẩm này, dù mang tên ai, đều được Thầy gửi gắm với tất cả tâm ý và tấm lòng vị tha. Việc ấn chứng ấy không chỉ là sự công nhận, mà còn là một hành động đầy ý tứ và nhân văn, nhấn mạnh vào bổn phận hoàn thiện bản thân và trách nhiệm của người trẻ đối với giáo pháp. Đặc biệt, đối với các đệ tử thân cận, Thầy đã truyền đạt không chỉ qua lời nói mà còn qua chính hành động của mình, nhắc nhở rằng con đường tu học không bao giờ là hành trình của một cá nhân, mà là sự đóng góp cho lợi ích chung.
Sau khi ra tù, nhiều tác phẩm của Hòa Thượng đã được ấn bản dưới những tên tuổi khác. Những ai không hiểu có thể thấy điều này là bất công, nhưng đối với Thầy, đó lại là một biểu hiện của tinh thần hỷ xả, vượt qua những đối đãi nhỏ nhặt của thế gian. Thầy đã thấu hiểu rằng danh vọng không phải là điều cần bám víu. Ngược lại, Thầy coi trọng việc những tác phẩm của mình có thể mang lại lợi ích cho người đọc, dù tên ai đứng trên trang bìa. Đó chính là tinh thần vượt lên trên những hạn hữu thế gian, là pháp môn xả ly mà càng về cuối đời, Thầy càng nêu bật và thể hiện rõ ràng.
Việc Hòa Thượng ấn chứng các tác phẩm của tăng ni trẻ cũng như những lời dạy ân cần của Thầy không chỉ là những bài học về trí tuệ, mà còn là những bài học nhân văn sâu sắc. Chúng nhắc nhở mỗi chúng ta rằng trong cuộc đời tu học, điều quan trọng không phải là những hư danh, mà là cách chúng ta sống, học và hành theo những lời dạy của Phật pháp. Những lời dặn dò của Thầy, “Quan trọng là phải học…” đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều thế hệ tăng ni Phật tử noi theo.
Từ câu chuyện này, có thể thấy rằng sự nghiệp phiên dịch Kinh Tạng của Hòa Thượng Tuệ Sỹ không chỉ là công việc của ngôn từ, mà còn là sự thể hiện tinh thần sống vị tha, nhân văn và hỷ xả mà Thầy đã trọn vẹn sống. Những trang kinh không chỉ là văn bản, mà còn chứa đựng triết lý sống từ bi, giải thoát và xả ly mà Thầy đã thực hiện trong suốt cuộc đời mình. Và đó cũng chính là lời kêu gọi cho tất cả chúng ta: hãy buông bỏ những tranh chấp đời thường, hãy sống một đời từ bi, vị tha, vì lợi ích của tất cả chúng sinh.
Ngày xưa, chư Thầy và các vị Đại cư sĩ của Đại Học Vạn Hạnh đã dày công biên tập đặc san “Tư Tưởng”, không phải với mục đích tạo ra một diễn đàn ồn ào, nơi tranh giành khoa trương kiến thức hay phô bày sự hiểu biết hời hợt. Tư Tưởng, trong ý nghĩa sâu xa mà đặc san ấy hướng tới, là sự tìm kiếm sự tĩnh lặng vô ngôn, nơi mà không cần lời nói vẫn vang lên như sấm sét. Đó là hành trình từ bỏ những ồn ào vô nghĩa của đời sống để đi trọn vẹn qua “đêm hoang vu” của kiếp nhân sinh, nơi cuối cùng, con người đạt đến sự im lặng sâu thẳm. Đỉnh cao của tư tưởng không phải là sự phô trương hay thể hiện qua ngôn từ, mà là một sự trở về trong bình yên, nhẹ nhàng, giống như bước chân lặng lẽ trên con đường giác ngộ. Sự trở về ấy không cần phải nặng nề như một bản quân hành, mà là hành trình nhẹ nhàng, nhưng mạnh mẽ, thấm sâu vào tâm hồn…
Sự hình thành “Tư Tưởng” như vậy, theo Thầy Tuệ Sỹ, là một quá trình phức tạp, mà trong đó sự hiện hữu của tư tưởng phải được nhận thức trong chiều sâu của thể tính, chứ không phải qua những biểu hiện bề mặt.