Có những hành trình không để lại dấu chân, nhưng vang vọng muôn đời trong sự tĩnh lặng. Có những hương thơm không tỏa ra từ hoa trái, nhưng lan xa vô tận qua pháp giới, cảm hóa chúng sanh mà không cần một lời. Hành trình của những bậc tu hạnh Đầu-đà chính là như vậy. Không ồn ào, không phô trương, tựa những giọt nước thanh khiết chảy vào dòng sông pháp giới, hòa tan cái ngã, gột rửa mọi ô nhiễm của cuộc đời để trở thành ánh sáng soi rọi những tâm hồn lạc lối. Đó vừa là hành trình của riêng một cá nhân, mà còn là ngọn đuốc nối liền trí tuệ và từ bi, thắp sáng đạo lộ giải thoát cho tất cả.
Hạnh Đầu-đà không phải là một hình thức khổ hạnh, mà là sự thực hành của bậc trí tuệ, nhằm giúp hành giả buông bỏ mọi ràng buộc, đoạn trừ tham ái và đạt đến sự thanh tịnh tuyệt đối. Mỗi bước đi của các vị ấy là một lần giải phóng, mỗi hơi thở của là một sự trở về với chính mình, với bản chất chân thật của vạn pháp. Trong hành trình ấy, không có chỗ cho sự phô trương hay tìm cầu danh vọng, mà chỉ có sự tĩnh lặng của một trái tim đang hòa mình với dòng chảy của pháp giới. Những người tu hạnh Đầu-đà, dù không tìm kiếm sự chú ý, vẫn luôn là những tấm gương sáng, âm thầm nhưng mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho tất cả những ai đang khao khát giác ngộ.
Hữu xạ tự nhiên hương – hương thơm của đức hạnh không cần đến sự tuyên truyền, không cần những lời khen tặng. Một hành giả tu hạnh Đầu-đà không sống vì sự công nhận của người đời, mà sống vì sự an lạc của pháp giới, vì sự giải thoát của chúng sanh. Các vị ấy buông bỏ không phải vì muốn nổi bật, mà vì đã thấy rõ sự vô thường của vạn pháp. Mọi thứ trong đời đều chỉ là những hạt cát trôi qua kẽ tay, không có gì đáng để nắm giữ. Buông bỏ, đối với các vị không phải là mất mát, mà là sự tự do tuyệt đối, nơi mà tâm không còn bị ràng buộc bởi bất kỳ điều kiện nào.
Hành trình của hành giả tu hạnh Đầu-đà là hành trình của ánh sáng và sự lặng thinh. Ánh sáng đó không chói lòa, nhưng thấm sâu vào lòng người. Sự lặng thinh đó không phải là sự vắng mặt của âm thanh mà là sự hiện diện của một chiều sâu nội tại, nơi mà tâm và pháp hòa làm một. Các vị ấy không cần nói gì, không cần làm gì, nhưng sự hiện diện của mình là một bài học sống động, một lời nhắc nhở mạnh mẽ về giá trị của sự buông bỏ, của sự quay về với tự tính thanh tịnh.
Sự lan tỏa của những bậc tu hành ấy không dừng lại ở chính họ. Trong sự tĩnh lặng và giản dị của mình, có một sức mạnh kỳ diệu, một sức mạnh đến từ sự thật, từ lòng từ bi và trí tuệ. Sức mạnh ấy âm thầm thấm sâu vào tâm hồn của những ai có duyên gặp gỡ, không qua ngôn từ, không qua hành động mà qua chính sự hiện hữu của một con người đã vượt qua những trói buộc của thế gian. Đó là sức mạnh của sự thấu triệt chân lý, của sự hợp nhất giữa hành giả và pháp giới.
Nhưng ngay cả những bậc tu hành cao quý nhất, trên hành trình tìm về chân lý, cũng cần đến sự hộ trì từ cộng đồng. Ở đây, hộ trì không phải là sự áp đặt hay can thiệp, mà là sự hỗ trợ một cách khéo léo và đầy trí tuệ, để hành giả có thể tập trung hoàn toàn vào con đường của mình. Sự hộ trì đúng pháp là sự tôn kính sâu sắc dành cho những bậc tu hành, là sự hiểu biết rằng bất kỳ sự kinh động nào cũng có thể làm xáo trộn sự tĩnh lặng mà các vị ấy đang xây dựng. Hộ trì đúng pháp không phải là việc cung cấp những thứ vật chất xa hoa, mà là tạo điều kiện để hành giả được sống trong một môi trường thanh tịnh, không bị quấy nhiễu bởi những ồn ào và áp lực từ bên ngoài.
Hộ trì cũng cần sự thấu hiểu và lòng từ bi. Một hành giả Đầu-đà tựa như một dòng suối trong lành chảy qua rừng núi, mang theo sự mát lành và thanh tịnh. Nhưng dòng suối ấy có thể bị vẩn đục nếu sự hộ trì thiếu đi sự khéo léo, nếu những người hộ trì không hiểu rằng sự thanh tịnh của một hành giả cần được bảo vệ bằng tất cả lòng kính trọng và sự tĩnh lặng. Đó vừa là trách nhiệm của cộng đồng Phật tử, vừa là một hành động mang tính văn hóa, đạo đức và tâm linh, giúp lan tỏa giá trị của Phật Pháp đến với mọi người.
Hành trình của những bậc tu hạnh Đầu-đà là hành trình của sự hòa mình vào pháp giới. Các vị ấy không còn là một cá nhân, mà đã trở thành một phần của dòng chảy vô tận của pháp, nơi mà không có sự phân biệt giữa ta và người, giữa hữu tình và vô tình. Trong cảnh giới đó, mỗi hành động, mỗi hơi thở của các vị đều mang ý nghĩa phụng sự chúng sanh, dù không có một lời nói nào được thốt ra, không có một hình ảnh nào được ghi lại. Đó là sự thành tựu cao quý nhất, là sự minh chứng cho con đường đúng pháp mà các vị đã đi qua.
Cảnh giới thanh tịnh tuyệt đối không phải là một nơi chốn, mà là một trạng thái của tâm. Khi một hành giả đạt đến trạng thái này, tự nhiên trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho những ai có duyên gặp gỡ. Các vị không cần phải làm gì, nhưng sự hiện diện của mình đã là một bài học, một lời nhắc nhở rằng sự an lạc và giải thoát không nằm ở đâu xa, mà chính là trong sự buông bỏ, trong sự quay về với chính mình. Trong sự tĩnh lặng của chúng ta, chúng ta thấy được sự vắng mặt của tham sân si, thấy được ánh sáng của trí tuệ và lòng từ bi.
Như đóa sen nở rộ trong hồ tĩnh lặng, hương thơm của những bậc tu hành không cần một tiếng động, nhưng vẫn lan xa, vẫn thấm sâu vào lòng đời. Đó chính là ý nghĩa chân thật của hạnh Đầu-đà – một hành trình không chỉ dẫn dắt hành giả đến sự giải thoát, mà còn mở ra con đường cho tất cả chúng sanh tìm về với ánh sáng của giác ngộ. Hành trình ấy, dù thầm lặng, vẫn mãi mãi tỏa sáng trong pháp giới, như ánh trăng soi rọi đêm đen, như dòng suối mát lành chảy mãi không ngừng, đưa tất cả trở về với nguồn cội của sự bình an và thanh tịnh.
Trong Phật giáo, thái độ đúng Pháp đối với bất kỳ hành giả nào, đặc biệt là người thực hành hạnh Đầu-đà, không phải là sùng bái mà là sự tôn kính, hiểu biết và đồng cảm sâu sắc. Sùng bái, nếu không đi kèm với trí tuệ và chánh niệm, dễ dẫn đến những hành vi sai lệch hoặc lệch lạc với tinh thần giáo pháp. Điều này không những gây ảnh hưởng tiêu cực đến hành giả mà còn làm mờ đi giá trị cốt lõi của hạnh Đầu-đà.
Hạnh Đầu-đà là biểu hiện cao đẹp của sự buông bỏ và thanh tịnh nội tâm. Người thực hành hạnh này không mong cầu danh tiếng, sự ngưỡng mộ hay bất kỳ hình thức sùng bái nào. Động lực của các vị ấy xuất phát từ lòng tinh tấn trên con đường giác ngộ, không phải để trở thành đối tượng thờ phụng hay kính ngưỡng một cách mù quáng. Nếu một người sùng bái hành giả, họ dễ hiểu sai về bản chất của sự tu tập, biến hành giả thành biểu tượng hơn là một con người đang thực hành pháp.
Sùng bái mang tính thần thánh hóa có thể làm tổn hại đến cả hành giả lẫn người sùng bái. Đối với hành giả, sự sùng bái có thể tạo ra sự chú ý không cần thiết, làm xáo động sự tĩnh lặng cần thiết cho con đường tu tập. Nó có thể nuôi dưỡng cái ngã nếu một lúc nào hành giả không đủ tỉnh giác và chánh niệm. Đối với người sùng bái, thái độ này có nguy cơ dẫn đến sự mê tín, thay vì thấu hiểu và thực hành Pháp theo chánh kiến.
Đức Phật không khuyến khích sùng bái Ngài như một đấng thần linh. Thay vào đó, Ngài luôn nhấn mạnh: “Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi.” Điều này có nghĩa rằng Phật Pháp là con đường để tự mỗi người hành trì, không phải để dựa dẫm hoặc tôn thờ một cá nhân. Tương tự, đối với hành giả hạnh Đầu-đà, sự tôn kính đúng Pháp không phải là sùng bái, mà là sự hiểu biết đúng đắn về những giá trị mà các vị ấy đang thực hành. Thái độ này thể hiện qua sự tôn trọng sự thầm lặng và giản dị của họ, hỗ trợ các vị ấy trên hành trình tu tập mà không làm xáo trộn không gian thanh tịnh.
Hộ trì đúng Pháp không phải là tung hô hay tạo ra sự chú ý không cần thiết đối với hành giả, mà là bảo vệ, hỗ trợ để các vị ấy có thể duy trì sự thanh tịnh nội tâm. Một hành giả tu hạnh Đầu-đà cần môi trường tĩnh lặng để thấu triệt chân lý, không cần đến sự phô trương hay sùng bái làm xao lạc tâm niệm. Trong sự tôn kính, người hộ trì cần giữ thái độ khiêm cung và sự hiểu biết những gì hành giả làm không phải để phô diễn, mà là để đạt đến sự giác ngộ và giải thoát.
Thái độ đúng Pháp đối với người hành hạnh Đầu-đà là tôn kính với sự hiểu biết và trí tuệ. Điều này vừa giúp bảo vệ sự thanh tịnh của hành giả vừa mang lại lợi ích cho chính bản thân người tôn kính. Khi hiểu đúng, chúng ta nhận ra rằng hạnh Đầu-đà là một biểu tượng sống động của Pháp, nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự buông bỏ, thanh tịnh và giác ngộ. Thay vì sùng bái, hãy để sự hiện diện của các vị ấy truyền cảm hứng cho chúng ta sống theo tinh thần Pháp, thực hành chánh niệm, từ bi và trí tuệ trong cuộc đời này.
Hãy trả lại sự thanh tịnh, đồng nghĩa với an tịnh tuyệt đối, cho người hành giả trên hành trình tìm về Phật quốc. Sự thanh tịnh ấy không phải chỉ là sự yên lặng bên ngoài, mà là trạng thái sâu thẳm của nội tâm, nơi mà mọi vọng động đều lắng đọng, mọi phân biệt đều tan biến. Đừng giam giữ các vị ấy trong những hình tướng, danh hiệu hay sự sùng bái, bởi hành trình của họ không dành cho thế gian, mà để hòa mình vào pháp giới. Hãy để các vị quay về với chính mình, trong toàn bộ ý nghĩa thâm sâu của sự trở về nội tâm, nơi mà mỗi bước chân, mỗi hơi thở đều dẫn họ đến miền ánh sáng vô tận của giác ngộ.
Bấy giờ, mỗi bước chân, đã đặt lên miền đất Phật.
Phật lịch 2568
Lôi Am Ẩn Tự-雷庵隱寺