Home Trên kệ sách Cảo thơm lần giở Tuệ Năng: Tạp chí  Tư Tưởng: Tiếng gọi Đông Phương giữa bóng đêm vọng ngoài

Tuệ Năng: Tạp chí  Tư Tưởng: Tiếng gọi Đông Phương giữa bóng đêm vọng ngoài

0
Tuệ Năng: Tạp chí  Tư Tưởng: Tiếng gọi Đông Phương giữa bóng đêm vọng ngoài
Tạp chí Tư tưởng (Ảnh: Thư viện Phật Việt)

Trong dòng chảy cuộn trào của lịch sử tri thức Việt Nam, không thể phủ nhận rằng giữa bối cảnh khủng hoảng văn hóa và tri thức vào thập niên 1960-1970, một làn sóng vọng ngoại dường như đã xâm chiếm giới trí thức và tầng lớp ưu tú của xã hội. Từ những ảnh hưởng của phương Tây lan tràn qua các tác phẩm văn chương, triết học đến cả những phương cách suy tư về bản sắc, dân tộc, dường như “Người Việt” lúc bấy giờ không còn là chính mình. Trong làn sóng đó, nhiều trí thức Việt đã tìm đến các học thuyết, triết lý từ phương Tây để lý giải cho các vấn đề của xã hội Việt Nam, từ chủ nghĩa hiện sinh đến phân tâm học, từ lý thuyết Marxist đến tư tưởng Nietzsche. Những gì là tinh hoa của một nền văn hóa Đông Phương lâu đời dần bị lãng quên, như hạt bụi bị cuốn theo cơn lốc của sự hiện đại hóa và quốc tế hóa.

Thế nhưng, giữa vùng trời ấy, có một tạp chí nhỏ bé nhưng đầy sức mạnh xuất hiện, như một tiếng chuông thức tỉnh, kêu gọi trí thức quay về với bản sắc tinh thần của mình, nhận ra giá trị của cội nguồn và những di sản triết học, văn hóa của Đông Phương. Tạp chí Tư Tưởng của Viện Đại Học Vạn Hạnh, dưới sự dẫn dắt của những bậc thiện tri thức, đã làm nên một kỳ tích, không chỉ trong việc bảo tồn mà còn khơi dậy niềm tự hào, sự quý trọng đối với văn minh Đông Phương, đặc biệt là tư tưởng Phật giáo – nền tảng triết lý đã đồng hành cùng lịch sử Việt Nam qua bao thăng trầm.

Tạp chí Tư Tưởng xuất hiện không phải chỉ để phản bác những trào lưu tư tưởng phương Tây, mà hơn thế nữa, nó như một nhịp cầu nối, dẫn dắt người Việt tìm lại bản sắc của mình trong biển lớn của tri thức nhân loại. Điều quan trọng không phải là phủ nhận hoàn toàn giá trị của những tư tưởng ngoại lai, mà là biết cách dung hóa, để làm giàu thêm cho nền tảng tri thức Đông Phương vốn đã phong phú. Như vậy, Tư Tưởng trở thành một biểu tượng cho sự cân bằng, cho sự dung hợp giữa Đông và Tây và đồng thời là một tiếng chuông cảnh báo trước sự lãng quên của chính bản thân chúng ta về cội nguồn.

Tại sao Tư Tưởng lại có sức hấp dẫn mạnh mẽ như vậy đối với những ai đã từng đọc nó? Không chỉ vì sự sâu sắc trong triết lý, mà còn bởi lối viết văn chương trí thức và đầy tính nhân văn. Mỗi bài viết trong Tư Tưởng đều thể hiện một sự hòa quyện hoàn hảo giữa triết học và văn học, giữa trí tuệ và tình cảm, như những dòng chảy từ trái tim, tuôn trào mà vẫn giữ nguyên vẹn sự sắc sảo của trí tuệ. Những bài nghiên cứu triết thuyết Phật giáo, những phân tích về văn hóa và tôn giáo, tất cả đều được truyền tải qua lối hành văn uyển chuyển, giàu tính biểu tượng và nghệ thuật.

Có thể nói, Tư Tưởng là một nỗ lực tri thức nhằm khôi phục niềm tin vào văn minh Đông Phương, giữa một thời đại mà trí thức dường như đã bị mê hoặc bởi ánh hào quang của triết học phương Tây. Qua từng số phát hành, tạp chí này đã làm sống lại những giá trị cốt lõi của tư tưởng Đông Phương, giúp người đọc nhận ra rằng, tri thức không chỉ là sự tiếp thu từ bên ngoài mà còn là sự thấu hiểu từ bên trong.

Từ những bài viết nghiên cứu triết học Phật giáo cho đến những phân tích so sánh giữa Đông và Tây, Tư Tưởng đã khơi gợi lại niềm tự hào dân tộc, kêu gọi sự quay về với giá trị cốt lõi của văn hóa và triết học Việt Nam. Nó đã thực hiện vai trò của mình như một “tiếng chuông cảnh báo”, cảnh báo về nguy cơ của sự lãng quên bản sắc, về cái giá phải trả khi trí thức chỉ chạy theo những giá trị ngoại lai mà không quay đầu lại nhìn nhận những gì là tinh hoa của dân tộc.

Sự mê hoặc của ánh hào quang phương Tây và khủng hoảng tri thức

Vào những năm 60 và 70, Việt Nam không chỉ đứng giữa cuộc chiến tranh đẫm máu mà còn đối diện với một cuộc khủng hoảng sâu sắc về tri thức và bản sắc. Trong bối cảnh đó, nhiều trí thức Việt Nam bắt đầu tìm kiếm những câu trả lời từ các tư tưởng phương Tây. Những triết lý như hiện sinh, chủ nghĩa cá nhân, và vô thần trở thành những làn sóng mạnh mẽ, thu hút không ít người trẻ, những trí thức khao khát sự đổi mới. Từ các phong trào văn học đến triết học, sự ảnh hưởng của các tư tưởng phương Tây đã xâm nhập sâu vào tư duy của người Việt.

Sự kiện này không phải là hiện tượng chỉ xảy ra riêng ở Việt Nam, mà còn là một xu thế phổ biến trên toàn thế giới sau Thế chiến II, khi các giá trị truyền thống bắt đầu bị đặt dấu hỏi và nhiều người quay sang tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, sự tiếp nhận quá mức và thiếu chọn lọc những giá trị từ phương Tây đã dẫn đến một tình trạng mất gốc, nơi mà bản sắc văn hóa, tri thức truyền thống của Việt Nam bị lu mờ trước những làn sóng tư tưởng ngoại lai. Người Việt dường như quên đi rằng chính nền văn minh Đông Phương, với triết lý Phật giáo sâu sắc, đã tạo nên cốt lõi của nhân sinh quan dân tộc qua nhiều thế kỷ.

Giới trí thức bắt đầu có những câu hỏi mang tính căn nguyên: Liệu những giá trị từ phương Tây có thực sự phù hợp với tinh thần và con người Việt Nam? Hay chúng chỉ là những giải pháp tạm thời cho một cuộc khủng hoảng mà chính người Việt cần phải tự mình giải quyết bằng cách quay về với cội nguồn văn hóa Đông Phương?

Tạp chí Tư Tưởng: Tiếng chuông cảnh tỉnh giữa cơn bão vọng ngoại

Chính trong bối cảnh đầy biến động đó, Tạp chí Tư Tưởng xuất hiện như một tiếng chuông cảnh tỉnh. Với sự ra đời của tạp chí này, những trí thức Phật giáo Việt Nam không chỉ kêu gọi sự hồi tưởng về các giá trị truyền thống, mà còn khẳng định rằng chính những giá trị triết lý Đông Phương mới là chìa khóa để đưa đất nước ra khỏi tình trạng hỗn loạn, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.

Tư Tưởng không chỉ là một tạp chí về triết học và tôn giáo, mà nó thực sự là một diễn đàn tri thức, nơi giới trí thức gặp gỡ, trao đổi và khám phá những cách thức mới để đối diện với các vấn đề hiện đại mà không phải đánh mất bản sắc. Mỗi bài viết trong tạp chí là một lời kêu gọi trí thức hãy nhìn sâu vào cội nguồn của mình, hãy quay về với tư tưởng Phật giáo để tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống, trong khi vẫn tiếp nhận những giá trị mới từ bên ngoài một cách tỉnh táo và chọn lọc.

Trong những bài viết sâu sắc của các bậc thiện tri thức Phật giáo và nhiều học giả tên tuổi khác, ta thấy một sự hòa quyện hoàn hảo giữa trí tuệ và lòng từ bi, giữa tri thức và đạo lý. Những bài viết này không chỉ phân tích triết học Phật giáo một cách khô khan, mà còn thổi vào đó một tinh thần nhân văn, biến triết lý trở nên sống động và gần gũi với đời sống con người Việt Nam.

Giá trị cốt lõi của Tư Tưởng và vai trò của triết lý Đông Phương

Tư Tưởng đóng một vai trò đặc biệt trong việc phục hưng giá trị văn minh Đông Phương, đặc biệt là triết lý Phật giáo. Trong khi các học thuyết phương Tây tập trung nhiều vào sự giải thoát cá nhân và lý trí, thì tư tưởng Đông Phương, với cốt lõi là triết lý Phật giáo, nhấn mạnh sự hòa hợp, đồng điệu giữa con người với vũ trụ, giữa cá nhân với cộng đồng.

Triết lý Phật giáo mang tính bao trùm, không chỉ là một hệ tư tưởng, mà còn là một lối sống, một cách để nhận diện và đối diện với khổ đau, một phương thức tu tập để đạt đến sự an lạc trong tâm hồn. Trong mỗi bài viết của Tư Tưởng, các nhà tri thức đã phân tích và khai triển triết lý này một cách tinh tế, làm cho nó trở nên thực tiễn, dễ hiểu và dễ áp dụng trong cuộc sống. Những bài viết đó không chỉ là sự giải thích khô khan về triết lý, mà là những dòng chảy của tâm hồn, là tiếng gọi quay về với giá trị chân thật và tinh thần.

Như vậy, Tư Tưởng đã làm cân bằng tri thức Việt Nam, đưa tri thức của người Việt trở lại với giá trị Đông Phương sau một thời gian dài bị cuốn theo những làn sóng ngoại lai. Nó không chỉ khôi phục niềm tin vào giá trị của văn minh Đông Phương mà còn khẳng định rằng sự cân bằng giữa Đông và Tây chính là chìa khóa để trí thức Việt Nam phát triển một cách bền vững và toàn diện.

Tư Tưởng: Hành trình khơi dậy niềm tự hào văn minh Đông Phương

Trong những trang viết của Tạp chí Tư Tưởng, một điều hiện lên rõ ràng và xuyên suốt là niềm tự hào về giá trị văn minh Đông Phương. Những trí thức của Viện Đại Học Vạn Hạnh đã không ngừng khẳng định rằng, triết lý Đông Phương, đặc biệt là triết lý Phật giáo, không chỉ là di sản văn hóa, mà còn là một tư tưởng sống động, một lối sống tinh thần có khả năng giải quyết những vấn đề của xã hội hiện đại.

Trong khi nhiều người đã bị mê hoặc bởi những học thuyết phương Tây, từ chủ nghĩa hiện sinh của Jean-Paul Sartre cho đến chủ nghĩa phi lý của Albert Camus, thì Tư Tưởng đã khéo léo đưa ra một sự đối lập, nhưng không phải bằng cách phủ nhận hoàn toàn giá trị của các triết lý này. Thay vào đó, các trí thức của Tư Tưởng lựa chọn đối thoại với những giá trị ngoại lai, phân tích và mổ xẻ chúng để chỉ ra rằng, những gì là tinh túy của tri thức thế giới có thể bổ sung và làm phong phú thêm cho nền triết học Đông Phương, chứ không phải thay thế nó.

Một trong những luận điểm mạnh mẽ mà Tư Tưởng đã đưa ra là, giá trị Đông Phương, đặc biệt là Phật giáo, không hề lạc hậu. Ngược lại, nó chứa đựng một hệ thống tư tưởng có khả năng giải quyết mọi khía cạnh của đời sống con người, từ khổ đau đến giải thoát, từ sự tương quan giữa con người và vũ trụ cho đến trách nhiệm của con người đối với xã hội và cộng đồng.

Trong khi triết lý phương Tây chủ yếu nhấn mạnh vào lý trí cá nhânsự tự do tuyệt đối, thì triết lý Phật giáo, qua lăng kính của Tư Tưởng, lại đề cao tính cộng đồng, sự đồng điệu giữa cá nhân và thế giới, và hơn hết là tinh thần vị tha vô ngã – một yếu tố cực kỳ quan trọng trong bối cảnh chiến tranh và chia rẽ lúc bấy giờ. Tư Tưởng đã khéo léo nhắc nhở người đọc rằng, sự giải thoát thực sự không thể đến từ sự tự do cá nhân tuyệt đối, mà là từ sự thấu hiểu và tương trợ giữa con người với nhau, giữa con người với thiên nhiên và vũ trụ.

Những bài viết trong Tư Tưởng đã làm nổi bật lên vai trò của trí thức trong việc xây dựng lại bản sắc dân tộc, không chỉ qua các hành động chính trị hay xã hội, mà còn qua sự khôi phục tư tưởng. Bằng cách quay trở lại với những giá trị Đông Phương, trí thức Việt Nam không chỉ tìm lại chính mình, mà còn có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững của dân tộc trong bối cảnh thế giới ngày càng toàn cầu hóa.

Tư Tưởng: Tiếng nói của nhân văn và văn chương

Ngoài sự sắc bén trong phân tích triết học và tôn giáo, một yếu tố đặc biệt tạo nên sức hút cho Tư Tưởng chính là lối viết trau chuốt không kém phần sâu sắc. Văn chương trong Tư Tưởng không chỉ là phương tiện truyền tải tư tưởng, mà còn là một biểu hiện của tinh thần nhân văn cao đẹp.

Mỗi bài viết, dù là phân tích triết học hay luận bàn về các vấn đề xã hội, đều mang trong nó một dòng chảy của nghệ thuật ngôn từ. Các tác giả của Tư Tưởng không chỉ viết cho trí tuệ, mà còn viết cho tâm hồn. Từng câu chữ được trau chuốt cẩn thận, với sự bay bổng và tinh tế của văn chương Đông Phương, mang lại cho người đọc không chỉ kiến thức mà còn là những cảm xúc sâu lắng, những khoảnh khắc tự suy ngẫm về bản thân và thế giới xung quanh.

Điều này khiến cho Tư Tưởng không chỉ là một tạp chí tri thức, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, một nơi mà văn chương và triết học gặp gỡ và hòa quyện. Sự bay bổng của ngôn từ không làm mất đi sự nghiêm túc trong tư tưởng, ngược lại, nó còn làm cho những ý niệm triết học trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn và quan trọng hơn cả, làm thức tỉnh cảm thức thẩm mỹ của người đọc.

Trong bối cảnh trí thức bị cuốn theo các trào lưu vọng ngoại, Tư Tưởng đã nhắc nhở người Việt về sức mạnh của ngôn ngữ dân tộc, về sự phong phú và đẹp đẽ của văn hóa Việt Nam, từ đó khơi dậy niềm tự hào và tinh thần quay về với cội nguồn. Văn chương không chỉ là một phương tiện biểu đạt tư tưởng, mà còn là cách thức để trí thức gặp gỡ, chia sẻ và cùng nhau xây dựng lại bản sắc tri thức dân tộc.

Tư Tưởng và sự dung hòa giữa Đông và Tây

Một trong những giá trị nổi bật nhất của Tư Tưởng chính là sự cân bằng giữa Đông và Tây, giữa truyền thống và hiện đại. Trong khi các phong trào trí thức khác tại Việt Nam lúc bấy giờ thường bị cuốn vào hai thái cực: hoặc hoàn toàn vọng ngoại, hoặc bảo thủ quay về với truyền thống một cách cực đoan, thì Tư Tưởng đã khéo léo chọn một con đường trung dung, nơi mà giá trị của cả hai nền văn minh được tôn trọng và dung hợp.

Tư Tưởng không phủ nhận hoàn toàn những giá trị của phương Tây, mà ngược lại, khuyến khích trí thức Việt Nam hãy tiếp nhận những gì tinh túy nhất của tri thức toàn cầu, nhưng luôn phải trên nền tảng của bản sắc và giá trị văn hóa dân tộc. Không có sự lãng quên, nhưng cũng không có sự phụ thuộc. Tri thức Đông Phương, với cốt lõi là triết lý Phật giáo, chính là cái khung, là nền móng vững chắc để từ đó, trí thức Việt Nam có thể mở rộng tầm nhìn ra thế giới mà không bị hòa tan hay mất gốc.

Như một cây cổ thụ vững chắc với rễ cắm sâu vào lòng đất mẹ, Tư Tưởng đã giúp trí thức Việt Nam vươn lên đón nhận những luồng gió mới từ bên ngoài, nhưng vẫn giữ được cội nguồn vững vàng. Đó chính là giá trị lớn nhất mà Tư Tưởng đã mang lại cho nền tri thức Việt Nam trong giai đoạn trước 1975, khi đất nước đối diện với muôn vàn thử thách cả về chính trị lẫn văn hóa.

Di sản trường tồn của Tư Tưởng

Mặc dù tạp chí Tư Tưởng chỉ tồn tại trong một giai đoạn ngắn trước năm 1975, nhưng giá trị và di sản mà nó để lại cho nền tri thức và văn hóa Việt Nam là vô cùng to lớn. Qua từng trang viết, từng bài nghiên cứu, Tư Tưởng đã không chỉ khơi dậy niềm tự hào về triết lý và văn minh Đông Phương, mà còn giúp người Việt nhận ra rằng, tri thức không chỉ đến từ sự tiếp thu những gì mới mẻ từ bên ngoài, mà còn từ sự thấu hiểu sâu sắc giá trị cốt lõi của chính mình.

Sự tồn tại của Tư Tưởng như một biểu tượng không bao giờ phai nhòa, một nhịp cầu nối liền quá khứ và hiện tại, Đông và Tây, truyền thống và hiện đại. Và trên hết, nó đã góp phần giữ gìn và phát huy những giá trị tinh túy của văn minh Đông Phương trong lòng người Việt, dù cho có bao nhiêu biến động xảy ra trong dòng chảy lịch sử.

Từ một tạp chí nhỏ bé giữa thời kỳ hỗn loạn, Tư Tưởng đã vươn lên trở thành một biểu tượng của sự cân bằng giữa Đông và Tây, một ánh sáng soi đường cho những thế hệ trí thức sau này.

Những gì mà Tư Tưởng đã thực hiện không chỉ là sự khôi phục niềm tự hào về văn minh Đông Phương như đã nói, mà còn là một cuộc cách mạng trong nhận thức, một lời kêu gọi mạnh mẽ để trí thức Việt Nam không chỉ biết chạy theo những gì mới mẻ từ bên ngoài, mà còn phải quay về với cội nguồn, với giá trị văn hóa và triết học dân tộc.

Tư Tưởng không chỉ là một tạp chí, mà đã trở thành một di sản, một minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ và lòng từ bi, giữa tri thức và nhân văn. Và dù cho dòng chảy của thời gian có trôi đi, di sản của Tư Tưởng sẽ mãi tồn tại trong lòng người Việt, như một ngọn đuốc dẫn đường cho sự phát triển tri thức, không chỉ ở hiện tại, mà còn trong tương lai xa.